Có 2 kết quả:
进取 jìn qǔ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ • 進取 jìn qǔ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forge ahead
(2) to go forward
(2) to go forward
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forge ahead
(2) to go forward
(2) to go forward
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh