Có 2 kết quả:

进取 jìn qǔ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ進取 jìn qǔ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to forge ahead
(2) to go forward

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to forge ahead
(2) to go forward

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0